Thực đơn
Tây_Thi Phim ảnhNăm | Tên phim | Diễn viên | Chế tác |
---|---|---|---|
1936 | 《Tây Thi》 | Tạ Bình 謝萍 | Công ty Đại Trung Quốc ảnh nghiệp |
1949 | 《Tây Thi》 | Bạch Yến 白燕 | Công ty Nam Thiên ảnh nghiệp |
1956 | 《Ngọa tân thường đảm》 (臥薪嘗膽) | Lý Lệ Hoa 李麗華 | Công ty Trung Quốc điện ảnh chế phiến |
1960 | 《Tây Thi》 | Bạch Tuyết Liên 白雪仙 | Công ty ảnh phiến Hải Dương |
1965 | 《Tây Thi》 | Bạch Nhân 白茵 | Thanh Thủy Loan điện ảnh |
1966 | 《Tây Thi (tập thượng)》 | Giang Thanh 江青 | Điện ảnh Đài Loan và Công ty hữu hạn Quốc liên ảnh nghiệp |
《Tây Thi (tập hạ)》 | |||
Năm | Tên phim | Diễn viên | Chế tác |
---|---|---|---|
1983 | 《Tây Thi》 | Đổng Trí Chi 董智芝 | Đài nội địa |
1986 | 《Tây Thi》 | Lê Yến San 黎燕珊 | Asia Television Limited |
1987 | 《Tây Thi》 | Phùng Bửu Bửu 馮寶寶 | Công ty Hoa Thị (đài CTS) |
1995 | 《Tây Thi》 | Tưởng Cần Cần 蒋勤勤 | Đài nội địa |
1997 | 《Cổ Ngô xuân thu》 (古吴春秋) | Tào Dĩnh 曹穎 | Đài nội địa |
1998 | 《Chiến quốc hồng nhan》 (战国红颜) | Trương Mẫn 張敏 | Truyền gình Đài Loan |
2005 | 《Việt vương Câu Tiễn》 (越王勾践) | Chu Dương 周扬 | Đài truyền hình trung ương Trung Quốc |
2006 | 《Tranh bá truyền kỳ》 (爭霸傳奇) | Quách Thiện Ni 郭羡妮 | Đài truyền hình TVB |
2007 | 《Nằm gai nếm mật》 | An Dĩ Hiên 安以軒 | Đài truyền hình trung ương Trung Quốc |
2012 | 《Tây Thi bí sử》 (西施秘史) | Ổ Tĩnh Tĩnh 邬靖靖 | Đài nội địa |
2013 | 《Anh hùng》 | Dĩnh Nhi 穎兒 | Đài CTS |
Thực đơn
Tây_Thi Phim ảnhLiên quan
Tây Thi Tây Thiên Tây thiên nhị thập bát tổ Tây Tiến Tây Phi thuộc Pháp Tây Phi Tân Thiếu Lâm tự Tân Thiên Địa Tân Thiềng Tây ThạnhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tây_Thi http://baike.baidu.com/view/6732.htm http://www.chncpa.org/ens/ycgp/jmxx/2011-06-27/152... https://nla.gov.au/anbd.aut-an36603200 https://id.loc.gov/authorities/names/n81008519 https://viaf.org/viaf/43151666 https://www.wikidata.org/wiki/Q1155976#identifiers https://www.worldcat.org/identities/lccn-n81008519